Bậc thang | Điện tiêu thụ (kWh) | Đơn giá (đồng) | Số tiền (đồng) | |
---|---|---|---|---|
Bậc thang 1 | 0 x | 1,678 | = | 0 |
Bậc thang 2 | 0 x | 1,734 | = | 0 |
Bậc thang 3 | 0 x | 2,014 | = | 0 |
Bậc thang 4 | 0 x | 2,536 | = | 0 |
Bậc thang 5 | 0 x | 2,834 | = | 0 |
Bậc thang 6 | 0 x | 2,927 | = | 0 |
Thành tiền | = | 0 | ||
Thuế GTGT (10%) tiền điện | = | 0 | ||
Tổng tiền | = | 0 |
Số tấm pin (tấm) | |
---|---|
Dung lượng pin (W) | |
Công suất lắp đặt (kWp) = Số tấm pin x Dung lượng pin/1000 |
|
Diện tích lắp đặt (m2) = Số tấm pin x Diện tích 1 tấm pin |
|
Sản lượng điện dự kiến hàng tháng (kWh) = Công suất lắp đặt x Số giờ nắng x Tỷ lệ sản lượng điện dự kiến Giờ nắng giả định: 5 giờ/ngày Tỷ lệ sản lượng điện dự kiến: 95% |
|
Số tiền điện dự kiến đ/kWh = Sản lượng điện dự kiến x Định giá điện của Nhà nước Định giá điện của Nhà nước: 1,940 đ/kWh |
Copyright @ 2020 by AmEnergy.vn